VS-12PB Series - Positioning output controller - Bộ điều khiển vị trí ngõ ra
Xuất sứ: Japan
Hãng sản xuất: NSD Corp
Ứng dụng sản phẩm: Ngành Bánh Kẹo, Ngành Dệt, Ngành Gỗ, Ngành Thép, Ngành Thực Phẩm, Ngành Xi Măng
NSD GROUP - Sản Phẩm Được Phân Phối Độc Quyền Bởi
SONG THÀNH CÔNG
Positioning output controller
Mô tả
Bộ điều khiển vị trí là trường thứ cấp của quá trình/ sản xuất tự động, điều khiển vị trí hoặc vận tốc của hệ thống. Đây là một phần quan trọng của robot và hệ thống nhà máy tự động. Giải pháp điều khiển vị trí của NSD, hiệu suất cao hơn trong từ trường với sự chứng minh tính chính xác và sự bền bỉ, vượt trội trong mọi tình huống nơi mà điều khiển vị trí đóng vai trò quan trọng
VS-12PB
VS-12PB là bộ điều khiển tiêu chuẩn NSD cho hệ thống điều khiển vị trí, bộ điều khiển này kết nối chung với các động cơ có vai trò thực hiện điều khiển chuyển động động cơ.
Ưu điểm
- Cài đặt chung các chức năng động cơ ví dụ: điều hướng, dãy tốc độ, ngắn mạch, công tắc điều khiển ngõ ra.
- 8 điểm của công tắc giới hạn ngõ ra.
- Thân thiện với người sử dụng với chức năng tín hiệu số cho cài đặt và hiển thị
Mẫu chọn code
VS-12PB-[1][2]
[1] Cảm biến phù hợp
Code | Absocoder Sensor |
---|---|
M2PG | MRE-32SP062/MRE-G□SP062(□ : 64/128/160/256/320) |
L | VLS-256PWB/VLS-512PWB/VLS-1024PW |
[2]External BCD I / O
Code | Specification |
---|---|
Blank | None |
D | With external BCD I / O |
Ví dụ code chính xác |
VS-12PB-M2PG |
VS-12PB-M2PGD |
VS-12PB-L |
VS-12PB-LD |
Cấu hình cơ bản ABSOCODER
Đặc tính
Đặc tính nổi bật
Item | Đặc tính |
---|---|
Điện áp cấp vào | 100VAC 50/60Hz |
Điện áp cho phép cấp vào | 85 ~ 132VAC |
Nguồn tiêu thụ | 15VA or less |
Nhiệt độ môi trường | 0 ~ +55℃(No freezing) |
Độ ẩm môi trường | 20 ~ 90 %RH (No condensation) |
Khả năng cách ly | 20MΩ or more between external AC power terminals and ground (by 500 VDC insulation resistance tester) |
Điện áp chịu đựng | 1500 VAC, 60Hz for 1 minute |
Chống rung | 20m/s2 {2G} 10 ~ 500Hz, 10cycles of 5 minutes in 3 directions, conforms to JIS C 0040 standard |
Khối lượng tịnh | 2.0 Kg |
Đặc tính hoạt động
Items | Đặc tính | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã bộ điều khiển | VS-12PB-M2PG VS-12PB-M2PGD |
VS-12PB-L VS-12PB-LD |
|||||
Cảm biến phù hợp | MRE-32SP062 | MRE-G□SP062 | VLS-256PWB,VLS-512PWB, VLS-1024PW |
||||
Định dạng phát hiện vị trí | phát hiện vị trí tuyệt đối | ||||||
Số độ phân giải | 4096 Division × 32 Turns ~ 409.6 Divisions × 320 Turns |
- | |||||
Độ chính xác | - | VLS-256PWB:0.00391mm VLS-512PWB:0.00781mm VLS-1024PW:0.0156mm |
|||||
Number of detection axes | 1 | ||||||
Phương phát cài đặt dữ liệu | dùng khóa tại ngỏ vào bảng điều khiển, giao thức, ngõ vào nhị phân BCD | ||||||
Chức năng vị trí | Định dạng điều khiển | 1 chiều hoặc xoay chiều | |||||
Điều khiển ngõ ra | Forward (FWD), Reverse (RVS), Tốc độ cao, tốc độ thấp, ngắn mạch, In-position, Positioning in progress, báo lỗi hoạt động. | ||||||
Chức năng công tắc ngõ ra | Số của chương trình | 1 | |||||
Số công tắc ngõ ra | 8 | ||||||
Number of multi-dogs |
10 lần cho mỗi công tắc ngõ ra | ||||||
Thời gian mẫu |
Công tắc ngõ ra vị trí ngõ ra |
1ms | |||||
Dòng ngõ ra | n × 4ms(n = 0 ~ 64 by parameter setting) | ||||||
Cài đặt giá trị nhớ | Giá trị nhớ không mất (EEPROM) | ||||||
Các chức năng phụ | Phát hiện vị trí dòng, chức năng vị trí, công tắc ngõ ra, công tắc bảo vệ, vị trí dòng cài sẵn, chức năng JOG, tự phán đoán | ||||||
Độ dài cáp tối đa | Tiêu chuẩn (s) | 100m | 100m | 100m | |||
Robotic(RBT) | 40m | 70m | 50m |
Đặc tính I/O
Item | Đặc tính ngõ vào | |
---|---|---|
Tín hiệu ngõ vào | Tín hiệu bắt đầu, etc. ...10 điểm | Target stop position BCD input...26 points |
Mạch ngõ vào | DC input, photo-coupler isolation | |
Input logic | Negative logic | |
Điện áp ngõ vào | 24VDC | |
Dòng điện ngõ vào | 10mA | |
Điện áp sử dụng | 20.4V ~ 30VDC | |
Điện áp ON | 12 VDC hoặc hơn | |
Điện áp OFF | 4 VDC hoặc ít hơn | |
Tín hiệu ngõ ra | Điều khiển ngõ ra...19 điểm | Vị trí dòng điện ngõ ra BCD...26 điểm |
Mạch ngõ ra | Transistor (open-collector), photo-coupler isolation | |
Output logic | Negative logic | |
Điện áp tải định mức | 24 VDC (30 VDC Max.) | |
Dòng điện tải tối đa | 100mA | |
Sụt áp tối đa khi ON |
0.5V hoặc ít hơn |