Cảm biến vị trí VLS series - NSD Group - STC Autho
Xuất sứ: Japan
Nhà cung cấp: NSD Group
Hãng sản xuất: NSD Corp
Ứng dụng sản phẩm: Ngành Bánh Kẹo, Ngành Dệt, Ngành Gỗ, Ngành Thép, Ngành Thực Phẩm, Ngành Xi Măng
NSD GROUP - Sản Phẩm Được Phân Phối Độc Quyền Bởi
SONG THÀNH CÔNG
Linear type ABSOCODER Sensor VLS®
Mô tả
NSD cảm biến vị trí tuyến tính tuyệt đối VLS ABSOCODER của NSD là cảm biến điện từ, với phép đo được thực hiện trên chiều dài hành trình và sự thay đổi số liệu của từ trở. ABSOCODER đáng chú ý là tính bền bỉ được chứng minh thực tế trên môi trường hoạt động với cấu trúc cảm biến hoạt động không tiếp xúc cơ và thuyết phục hơn nữa là thiết kế không điện từ trong cảm biến. Cảm biến chống nước VLS với chuẩn bảo vệ IP67 hoạt động dưới môi trường hơi nước và chất lỏng làm nguội.
Model coding
Type | List of sensor model | Absolute detection range (UNIT:mm) |
Type | Max. detection stroke (UNIT:mm) |
Code | |
---|---|---|---|---|---|---|
① | VLS-8PSA | With spring | 8 | PS | - | A |
VLS-8PSM | PSM | - | - | |||
VLS-16PSA | With spring | 16 | PS | - | A | |
VLS-32PSA | 32 | |||||
② | VLS-8PSJ20A | With spring | 8 | PSJ | 20 | A |
VLS-8PSJ20B | Without spring | B | ||||
VLS-16PS64B | 16 | PS | 64 | |||
③ | VLS-256PWB VLS-256PW58B VLS-256PW100B VLS-256PW128B VLS-256PW200B |
256 | PW | 58, 100, 128, 200, 256 | B | |
VLS-512PWB VLS-512PW200B VLS-512PW220B VLS-512PW350B VLS-512PW400B |
512 | 200, 220, 350, 400, 512 | ||||
VLS-1024PW VLS-1024PW600 VLS-1024PW800 |
1024 | 600, 800, 1024 | - | |||
VLS-512PYB VLS-512PY58B VLS-512PY70B VLS-512PY110B VLS-512PY150B VLS-512PY256B VLS-512PY350B |
512 | PY | 58, 70, 110, 150, 256, 350, 512 |
B | ||
VLS-1024PYB VLS-1024PY220B VLS-1024PY350B VLS-1024PY512B VLS-1024PY600B VLS-1024PY800B |
1024 | 220, 350, 512, 600, 800, 1024 |
||||
VLS-2048PY VLS-2048PY1200 VLS-2048PY1500 VLS-2048PY1600 VLS-2048PY1800 |
2048 | 1200, 1500, 1600, 1800, 2048 |
- |
- ① : Absolute & single-rod type
- ② : Semi-absolute & single-rod type
- ③ : Absolute & dual-rod type
Cấu hình hệ thống
Đặc tính
Absolute & single-rod type
Item | Đặc tính | ||||
---|---|---|---|---|---|
Mã cảm biến | VLS-8PSA | VLS-8PSM | VLS-16PSA | VLS-32PSA | |
Absolute detection range | 8.192 | 8.192 | 16 | 32 | |
Độ chính xác (mm) | 0.001 | 0.001 | 0.00195 | 0.0039 | |
Khối lượng tịnh (kg) | 0.21 | 0.34 | 0.25 | 0.45 | |
Linearity error (mm) | 0.1 Max. | 0.08 Max. | 0.1 Max. | 0.2 Max. | |
Spring constant (N/mm{kgf/mm}) |
0.3{0.031} | 0.3{0.031} | 0.1{0.01} | 0.15{0.015} | |
Permissible mechanical speed (mm/s) |
80 | 80 | 300 | 380 | |
Nhiệt độ môi trường | Hoạt động | -10 ~ +60 | -10 ~ +60 | ||
Lưu kho | -30 ~ +90 | -30 ~ +90 | |||
Chống rung | 40m/s2 {4G} 10Hz Up/down 4h, forward/back/left/right each 2h. |
40m/s2 {4G} 10Hz Up/down 4h, forward/back/left/right each 2h. |
50m/s2 {5G} 10Hz Up/down 4h, forward/back/left/right each 2h. |
30m/s2 {3G} 6Hz Up/down 4h, forward/back/left/right each 2h. |
|
Chống sốc | 40m/s2 {4G} 0.5ms, up/down ×3 times respectively. (Conforms to JIS D 5026 standard.) |
40m/s2 {4G} 0.5ms, up/down ×3 times respectively. (Conforms to JIS D 5026 standard.) |
50m/s2 {5G} 0.5ms, up/down ×3 times respectively. (Conforms to JIS D 5026 standard.) |
30m/s2 {3G} 0.5ms, up/down ×3 times respectively. (Conforms to JIS D 5026 standard.) |
|
Chuẩn bảo vệ | IP40(JEM1030) | ||||
Chiều dài tối đa cáp cảm biến | Cáp tiêu chuẩn (m) | 60 | |||
Robotic cable (m) | 30 |
Semi-absolute & single-rod type
Item | Đặc tính | |||
---|---|---|---|---|
Mã cảm biến | VLS-8PSJ20A | VLS-8PSJ20B | VLS-16PS64B | |
Absolute detection range | 8.192 | 8.192 | 16 | |
Độ chính xác (mm) | 0.001 | 0.001 | 0.00195 | |
Khối lượng tịnh (kg) | 0.16 | 0.18 | 0.24 | |
Sai số tuyến tính (mm) | 0.1 Max. | 0.1 Max. | ||
Spring constant (N/mm{kgf/mm}) | 0.049{0.005} | - | - | |
Sliding resistance (N {kgf}) | - | 0.2{0.02} or less | 4.9{0.5} or less | |
Permissible mechanical speed (mm/s) | 80 | 1000 | ||
Nhiệt độ môi trường | Hoạt động | -10 ~ +60 | -10 ~ +60 | |
Lưu kho | -10 ~ +60 | -30 ~ +90 | ||
Chống rung | Up/down ×107 times, forward/back×107 times, left/right ×107 times、 conforms to JIS C 0040 standard. | 110 m/s2 {11.3G} 66.7Hz Up/down 4h, forward/back/left/right each 2h. Conforms to JIS D 1601 standard. |
||
Chống sốc | 40m/s2 {4G} 0.5ms, 6 direction ×3 times respectively, conforms to JIS C 0041 standard. |
1.0×103m/s2 {100G} 0.5ms, up/down ×3 times respectively.Conforms to JIS D 5026 standard. |
||
Chuẩn bảo vệ | IP65 (JEM1030) | IP40(JEM1030) | ||
Chiều dài cáp tối đa | Standard cable (m) | 100 | 60 | |
Robotic cable (m) | 50 | 30 |
Absolute & dual-rod type
Item | Đặc tính | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã cảm biến | VLS- 256PWB |
VLS- 512PWB |
VLS- 1024PW |
VLS- 512PYB |
VLS- 1024PYB |
VLS- 2048PY |
|
Absolute detection range | 256 | 512 | 1024 | 512 | 1024 | 2048 | |
Độ chính xác (mm) | 0.00391 | 0.00781 | 0.0156 | 0.00391 | 0.00781 | 0.0156 | |
Khối lượng tịnh (kg) | 0.9 | 1.7 | 8 | 1 | 2.1 | 10.2 | |
Sai số tuyến tính (mm) | 0.05 Max. | 0.1 Max. | 0.4 Max. | 0.1 Max. | 0.2 Max. | 0.5 Max. | |
Spring constant (N/mm{kgf/mm}) | - | - | - | - | - | - | |
Sliding resistance (N {kgf}) | 4.9{0.5} or less | 7.8{0.8} or less | 19.6{2} or less | 4.9{0.5} or less | 7.8{0.8} or less | 19.6{2} or less | |
Permissible mechanical speed (mm/s) | 1000 | 1000 | 2000 | 250 | 500 | 1000 | |
Nhiệt độ môi trường | Hoạt động | -20 ~ +60 | |||||
Lưu kho | -30 ~ +90 | ||||||
Chống rung | 110m/s2 {11.3G} 66.7Hz Up/down 4h,forward/back/left/right each 2h. Conforms to JIS D 1601 standard. | ||||||
Chống sốc | 2000m/s2 {200G} up/down ×3 times respectively.Conforms to JIS D 5026 standard. |
1000m/s2 {100G} up/down ×3 times respectively.Conforms to JIS D 5026 standard. |
|||||
Chuẩn bảo vệ | IP40 (JEM1030) | ||||||
Chiều dài cáp tối đa | Cáp tiêu chuẩn (m) | 100 | 60 | ||||
Robotic cable (m) | 50 | 30 |