BA-3PEXI-G - Explosion Proof Solution - Thiết bị cho giải pháp chống cháy nổ
Xuất sứ: NSD Group - Japan
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Hãng sản xuất: NSD Corp
Ứng dụng sản phẩm: Ngành Bánh Kẹo, Ngành Dệt, Ngành Gỗ, Ngành Thép, Ngành Thực Phẩm, Ngành Xi Măng
NSD GROUP - Sản Phẩm Được Phân Phối Độc Quyền Bởi
SONG THÀNH CÔNG
Explosion Proof Solution
Mô tả
Đáp ứng thí nghiệm chống cháy nổ của Nhật Bản Exia IIB T4 Giải pháp chống cháy nổ của NSD bao gồm bộ điều khiển và cảm biến và hàng rào an toàn chống cháy nổ ở giữa.
Cáp cảm biến lên đến 200m
Cấu hình hệ thống
Danh sách sản phẩm
Bộ cảm biến Absocoder trong khu vực nguy hiểm
Bộ điều khiển và bộ bảo vệ barrier trong khu vực an toàn
Cảm biến Absocoder | Cáp kết nối với cảm biến | Safety barrier | Cáp kết nối với bộ chuyển đổi | Mã bộ điều khiển |
---|---|---|---|---|
Single-turn type
|
4P-EP-5152-(Max.100m) (Robotic cable) |
BA-3PEXI-G
|
4P-S-0140-(Max.5m) | NCV-20NBNVP-EXI Converter Output=Binary code |
NCV-20NGNVP-EXI Converter Output=Gray code |
||||
4P-EP-S-6465-(Max.200m) (Standard cable) |
VS-6E-EXI VARICAM Output=Switch |
|||
Single-turn type Example: VRE-EXIP062SAB
|
4P-EP-5152-(Max.100m) (Robotic cable) |
BA-3PEXI-G
|
VS-1AN-1-EXI-V1PG VARIANALG Output=Analog voltage |
|
4P-EP-S-6465-(Max.200m) (Standard cable) |
NPG-10NAAVP-EXI ABSO PULPUL Output=A/B/Z phase pilse |
|||
Single-turn type
|
4P-EP-5152-(Max.100m) (Robotic cable) |
BA-3PEXI-VT
|
4P-S-0140-(Max.5m) | NPG-10NAAVT-EXI ABSO PULPUL Output=A/B phase pilse |
4P-EP-S-6465-(Max.200m) (Standard cable) |
||||
Multi-turn type
|
4P-EP-5152-(Max.60m) (Robotic cable) |
BA-4PEXI-MR
|
4P-S-0140-(Max.5m) | NCV-20NBNMR-EXI Converter Output=Binary code |
NCV-20NGNMR-EXI Converter Output=Gray code |
||||
4P-EP-S-6465-(Max.100m) (Standard cable) |
VM-2CC-EXI (CC-Link) Network Converter Output=Binary code |
|||
Multi-turn type
|
4P-EP-5152-(Max.100m) (Robotic cable) |
BA-4PEXI-MR
|
VS-10FD-1-EXI VARILIMIT Output=Switch,Current position display |
|
4P-EP-S-6465-(Max.200m) (Standard cable) |
VS-212DN-EXI (DeviceNet対応) VARILIMIT(2 axes) Output=Switch,Positioning |
|||
Linear type
|
3S-EP-5152-(Max.100m) (Robotic cable) |
BA-3SEXI-P
|
3S-S-0140- (Max.5m)-S045 |
VL-2-S1-EXI Converter Output=Binary code |
Linear type
|
4P-EP-5152-(Max.60m) (Robotic cable) |
BA-3PEXI-P
|
4P-S-0140-(Max.5m) | NCV-20NBNLP-EXI Converter Output=Binary code |
NCV-20NGNLP-EXI Converter Output=Gray code |
||||
4P-EP-S-6465-(Max.120m) (Standard cable) |
VS-10BHC-D-EXI-LP VARILIMIT Output=Switch,Current position display |
|||
Cylinder type
|
4P-EP-5152-(Max.100m) (Robotic cable) |
BA-3PEXI-C
|
4P-S-0140-(Max.5m) | NCV-30NBNLC-EXI Converter Output=Binary code |
4P-EP-S-6465-(Max.200m) (Standard cable) |
||||
Cylinder type
|
4P-EP-5152-(Max.100m) (Robotic cable) |
BA-3PEXI-C
|
||
4P-EP-S-6465-(Max.200m) (Standard cable) |
||||
Cylinder type
|
4P-EP-5152-(Max.100m) (Robotic cable) |
BA-3PEXI-C
|
*1 : Số chứng chỉ an toàn của bộ hàng rào an toàn (barrier) phụ thuộc vào ứng dụng mã sản phẩm của ABSOCODER. Vui lòng lựa chọn chính xác bộ bảo vệ (barrier) phù hợp với ABSOCODER đã được sử dụng.
① Màn hình hiển thị của sản phẩm là chứng chỉ tiêu chuẩn quốc tế.
② Loại bảo vệ
- ia: Intrinsic safety
③ Nhóm khí gas/hơi đọng nước
- II B
④ Nhóm khí gas/hơi đọng nước
- II B
⑤ Lớp nhiệt độ
- T4: Bề mặt nhiệt độ tối đa lên đến 135℃