vre-p028sac-vre-p062sac-bo-ma-hoa-mot-vong-quay-tuyet-doi-single-turn-type-absocoder-sensor-vre®.png

NSD GROUP - Sản Phẩm Được Phân Phối Độc Quyền Bởi

SONG THÀNH CÔNG

Single-turn type ABSOCODER Sensor VRE®

Mô tả

Cảm biến vị trí một vòng quay tuyệt đối của NSD được gọi là VRE ABSOCODER là cảm biến cơ - điện phép đo vị trí góc dưới sự thay đổi từ trở.

Chọn mã sản phẩm

Danh sách mã sản phẩm Loại Mounting Hình dáng trục Loại đầu kết nối
VRE-P028SAC P028 S A C
VRE-S028SAC S028
VRE-P062SAC P062 S A
VRE-P062SBC B
VRE-P062FAC F A
VRE-P062FBC B
VRE-S062FAL S062 A L
VRE-16TS062FAL 16TS062
  • Loại: P[Tiêu chuẩn] 16TS[Độ chính xác cao]
  • Mounting: S[Servo-mount type] F[Flange-mount type]
  • Hình dạng trục (Shaft): A[Flat] B[Key way]
  • Loại đầu kết nối: C[Cáp và đầu kết nối] L[Đầu kết nối]

Cấu hình hệ thống

Đặc tính

Dòng tiêu chuẩn

Item Đặc tính
Mã sản phẩm VRE-P028 VRE-P062
Tổng số vòng 1
Số độ phân giải 8192(213)
Khối lượng tịnh (kg) 0.25 1.3
Linearity error (°degree) 1.5 Max. 1 Max.
Moment of inertia kg・m2 {kgf・cm・s2} 9.3×10-8{9.5×10-7} 6.4×10-6{6.5×10-5}
Starting torque N・m{kgf・cm} 1.5×10-3 {0.015} or less 4.9×10-2{0.5} or less
Permissible shaft load Radial(N {kgf}) 15{1.5} 98{10}
Thrust(N {kgf}) 9.8 {1.0} 49 {5}
Permissible mechanical speed 6000 3600
Nhiệt độ môi trường Hoạt động -20 ~ +60
Lưu kho -30 ~ +90
Chống rung 2.0×102m/s2 {20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard
Chống sốc 4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard
Chuẩn bảo vệ IP40(JEM1030) IP52f(JEM1030)
Tối đa chiều dài cáp Loại cáp tiêu chuẩn (m) 100(3P-S)
Robotic cable (m) 100(3P-RBT)
Chiều dài tiêu chuẩn (m) 2

Dòng chính xác cao

Item Đặc tính
Mã sản phẩm VRE-S028 VRE-S062
Tổng số vòng 1
Số độ phân giải 4096(212)
Khối lượng tịnh (kg) 0.21 1.2
Linearity error(°degree) 0.5 Max. 0.4 Max.
Moment of inertia kg・m2 {kgf・cm・s2} 1.3×10-7 {1.3×10-6} 5.4×10-6 {5.5×10-5}
Starting torque N・m{kgf・cm} 1.5×10-3{0.015} or less 4.9×10-2{0.5} or less
Permissible shaft load Radial(N {kgf}) 15 {1.5} 78 {8}
Thrust(N {kgf}) 9.8{1.0} 39{4}
Permissible mechanical speed 6000 3600
Nhiệt độ môi trường Hoạt động -20 ~ +60
Lưu kho -30 ~ +90
Chống rung 2.0×102m/s2 {20G} 200Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard
Chống sốc 4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard
Chuẩn bảo vệ IP40(JEM1030) IP52f(JEM1030)
Tối đa chiều dài cáp Loại cáp tiêu chuẩn (m) -
Robotic cable (m) 100(3S-RBT)
Chiều dài tiêu chuẩn (m) 2  
 

Độ phân giải cao

Item Đặc tính
Mã sản phẩm VRE-16TS062
Tổng số vòng 1
Số độ phân giải 65536(216)
Khối lượng tịnh (kg) 1.3
Linearity error(°degree) 0.067 Max.
Moment of inertia kg・m2 {kgf・cm・s2} 7.4×10-6 {7.5×10-5}
Starting torque N・m{kgf・cm} 4.9×10-2{0.5} or less
Permissible shaft load Radial(N {kgf}) 78 {8}
Thrust(N {kgf}) 39{4}
Permissible mechanical speed 3600
Nhiệt độ môi trường Hoạt động -20 ~ +60
Lưu kho -30 ~ +90
Chống rung 2.0×102m/s2{20G} 200Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard
Chống sốc 4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard
Chuẩn bảo vệ IP52f(JEM1030)
Tối đa chiều dài cáp Loại cáp tiêu chuẩn (m) -
Robotic cable (m) 100(3S-RBT)
Chiều dài tiêu chuẩn (m) -